Bỏ qua đến nội dung

Nhân khẩu học

Welcome to the State of HTML survey results. This first-ever edition reached 20,904 participants from all around the world.

Quốc gia hoặc Khu vực

Bạn hiện đang cư trú ở đâu?

0%
4%
9%
13%
17%
21%
1

USA

2,340
2

Germany

1,186
3

France

791
4

United Kingdom

776
5

Netherlands

466
6

Canada

452
7

Russia

363
8

Poland

346
9

Sweden

298
10

Spain

293
11

Australia

291
12

India

289
13

Brazil

261
14

Italy

227
15

Japan

194
16

Switzerland

188
17

Norway

173
18

Belgium

168
19

Czechia

164
20

Austria

163
21

Câu trả lời khác

214
22

Over Limit

2,639
0%
4%
9%
13%
17%
21%
% của người trả lời câu hỏi
Where do you currently reside?

Người trả lời đã chọn ngôn ngữ nào để điền vào bản khảo sát?

0%
17%
35%
52%
70%
87%
1

Tiếng Anh

17,756
2

Tiếng Pháp

631
3

Tiếng Nga

513
4

Tiếng Tây Ban Nha

466
5

Tiếng Đức

427
6

Tiếng Nhật

276
7

Tiếng Ba lan

122
8

Tiếng Hà Lan

87
9

Tiếng Trung (giản thể)

63
10

Tiếng Trung (phồn thể)

20
0%
17%
35%
52%
70%
87%
% của người trả lời câu hỏi
Dữ liệu này được thu thập tự động dựa trên cài đặt của người trả lời trong khi thực hiện khảo sát; Các ngôn ngữ có ít hơn 20 người trả lời không được hiển thị.
💡
Bạn sẽ tìm thấy những gợi ý nhỏ như thế này trong suốt kết quả khảo sát. Chúng giúp đưa ra các tính năng và chi tiết bổ sung.

Hoàn thành khảo sát

Người trả lời đã điền vào bao nhiêu phần của cuộc khảo sát?

0%
11%
21%
32%
43%
53%
1

0-10%

794
2

10-20%

4,370
3

20-30%

1,161
4

30-40%

892
5

40-50%

135
6

50-60%

417
7

60-70%

315
8

70-80%

236
9

80-90%

842
10

90-100%

11,140
11

100

589
0%
11%
21%
32%
43%
53%
% của người trả lời câu hỏi
0%
8%
16%
24%
32%
41%
1

<20

521
2

20-29

3,397
3

30-39

4,527
4

40-49

2,096
5

50-59

510
6

>60

127
0%
8%
16%
24%
32%
41%
% của người trả lời câu hỏi
Bạn bao nhiêu tuổi, tính theo năm?

Số năm kinh nghiệm

0%
6%
12%
18%
24%
30%
1

<1 năm

230
2

1-2 năm

946
3

3-5 năm

2,493
4

6-10 năm

3,131
5

11-20 năm

3,733
6

>20 năm

2,094
0%
6%
12%
18%
24%
30%
% của người trả lời câu hỏi
Bạn đã làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này được bao lâu rồi?
0%
4%
8%
12%
16%
20%
1

1

1,083
2

2-5

1,034
3

6-10

819
4

11-20

1,034
5

21-50

1,441
6

51-100

1,198
7

101-1000

2,576
8

1000+

2,231
9

N/A

1,181
0%
4%
8%
12%
16%
20%
% của người trả lời câu hỏi
Công ty của bạn lớn như thế nào, theo số lượng nhân viên?
💡
Một số biểu đồ có các tab bổ sung cung cấp các phân tích bổ sung cho cùng một dữ liệu hoặc dữ liệu liên quan. Đừng bỏ qua chúng!

Lương hằng năm

0%
6%
11%
17%
23%
28%
1

$0-$10k

764
2

$10k-$30k

1,357
3

$30k-$50k

1,943
4

$50k-$100k

3,490
5

$100k-$200k

2,272
6

>$200k

530
7

N/A

2,038
0%
6%
11%
17%
23%
28%
% của người trả lời câu hỏi
Tiền lương hàng năm của bạn bằng đô la Mỹ.

Bằng giáo dục đại học

0%
10%
21%
31%
41%
51%
1

Không

3,504
2

Có, đúng chuyên ngành

6,434
3

Có, khác chuyên ngành

2,604
0%
10%
21%
31%
41%
51%
% của người trả lời câu hỏi
Bạn có bằng cấp giáo dục đại học không?
0%
18%
36%
54%
72%
90%
1

Nam

11,203
2

Nữ

868
3

Lưỡng tính hoặc không theo tiêu chuẩn giới

302
4

Không được liệt kê

91
0%
18%
36%
54%
72%
90%
% của người trả lời câu hỏi
Mặc dù chúng tôi biết việc thu thập và xuất bản dữ liệu đa dạng có thể là một vấn đề nhạy cảm, chúng tôi nghĩ rằng điều quan trọng là có được dữ liệu này để giúp đo lường và cải thiện những nỗ lực của cuộc khảo sát về tính toàn diện và tính đại diện.
Có tùy chọn nào sau đây mô tả về bạn không? Hãy chọn một.

Chủng tộc & Sắc tộc

0%
16%
31%
47%
62%
78%
1

Da trắng

8,720
2

Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh

1,010
3

Đông Á

488
4

Nam Á

415
5

Trung Đông

346
6

Đông Nam Á

340
7

Đa sắc tộc

285
8

Da Đen/Gốc Phi

236
9

Người Mỹ bản địa/người đảo Thái Bình Dương/người Úc bản địa

63
10

Châu Âu

0%
16%
31%
47%
62%
78%
% của người trả lời câu hỏi
Mặc dù chúng tôi biết việc thu thập và xuất bản dữ liệu đa dạng có thể là một vấn đề nhạy cảm, chúng tôi nghĩ rằng điều quan trọng là có được dữ liệu này để giúp đo lường và cải thiện những nỗ lực của cuộc khảo sát về tính toàn diện và tính đại diện.
Có tùy chọn nào sau đây mô tả về bạn không? Hãy chọn tất cả những mục phù hợp.

Tình trạng khuyết tật

0%
16%
32%
48%
64%
80%
1

Suy giảm nhận thức

1,549
2

Khiếm thị

696
3

Khiếm thính

323
4

Suy giảm khả năng vận động

286
5

Autism

6

🚫 None

9,652
7

Câu trả lời khác

120
0%
16%
32%
48%
64%
80%
% của người trả lời câu hỏi
Bạn có khuyết tật nào sau đây không? Hãy chọn tất cả những mục phù hợp. Lưu ý rằng điều này có thể bao gồm khuyết tật hoặc thương tích tạm thời.

Khảo sát khác

0%
13%
26%
39%
52%
65%
10

🚫 None

2,595
11

Câu trả lời khác

147
0%
13%
26%
39%
52%
65%
% của người trả lời câu hỏi
Những cuộc khảo sát nào khác cho nhà phát triển mà bạn tham gia?

Làm thế nào mà người trả lời biết về cuộc khảo sát?

0%
4%
7%
11%
14%
18%
3

4

5

0%
4%
7%
11%
14%
18%
% của người trả lời câu hỏi
Dữ liệu là sự kết hợp của các câu trả lời tự báo cáo, dữ liệu liên kết giới thiệu và dữ liệu theo dõi URL.